KÝ HIỆU VIẾT TẮT
Tiếng Việt
- (DTH) Di truyền học
- (Dược) Dược học
- đn. Đồng nghĩa với từ chính (Pháp hoặc La – tinh)
- (G.P) Giải phẫu học
- (Hóa) Hóa học
- (KST) Ký sinh trùng
- L.t La – tinh
- (Lý) Lý học
- (RHM) Răng – Hàm – Mặt
- (Sản) Sản khoa
- (Thực) Thực vật học
- (TMH) Tai – Mũi – Họng
- (Toán) Toán học
- X. Xem
Tiếng Pháp
- a. adjectif (tính từ)
- f. féminin (giống cái)
- fpl. Féminin pluriel (giống cái số nhiều)
- m. masculin (giống đực)
- mpl. Masculin pluriel (giống đực số nhiều)
- v. verbe (động từ)