TỪ ĐIỂN Y HỌC

PHÁP – ANH – VIỆT

NHÀ XUẤT BẢN Y HỌC HÀ NỘI - 2001
VNI Telex Tắt

KÝ HIỆU VIẾT TẮT

Tiếng Việt
  • (DTH) Di truyền học
  • (Dược) Dược học
  • đn. Đồng nghĩa với từ chính (Pháp hoặc La – tinh)
  • (G.P) Giải phẫu học
  • (Hóa) Hóa học
  • (KST) Ký sinh trùng
  • L.t La – tinh
  • (Lý) Lý học
  • (RHM) Răng – Hàm – Mặt
  • (Sản) Sản khoa
  • (Thực) Thực vật học
  • (TMH) Tai – Mũi – Họng
  • (Toán) Toán học
  • X. Xem
Tiếng Pháp
  • a. adjectif (tính từ)
  • f. féminin (giống cái)
  • fpl. Féminin pluriel (giống cái số nhiều)
  • m. masculin (giống đực)
  • mpl. Masculin pluriel (giống đực số nhiều)
  • v. verbe (động từ)